日语在线翻译

先苦后甜

[さきくきさきてん] [sakikukisakiten]

先苦后甜

表記

简体:先苦后甜(中国大陆、新加坡、马来西亚)
正体/繁体字先苦後甜(台湾、香港、澳门)

拼音:

国语/普通话 汉语拼音 xiānkǔhòutián

関連語

  • 近義詞
  • 反義詞
  • 派生詞
  • 同音詞(現代標準漢語)
  • 関連語
  • 常見詞語搭配

翻譯

翻譯
  • 德语:zuerst Bitterkeit zu erfahren und dann Süße zu kennen (zum Beispiel: um die Schicksalsschläge des Schicksals zu erfahren: von einem armen Mann, um ein reicher Mann zu werden)
  • 英语:first to experience bitterness, and then to know sweetness (for example: to experience the vicissitudes of fate: from a poor man to become a rich man)
  • 西班牙语:primero para experimentar la amargura, y luego para conocer la dulzura (por ejemplo: experimentar las vicisitudes del destino: de un hombre pobre a convertirse en un hombre rico)
  • 葡萄牙语:primeiro experimentar amarguras e, então, conhecer a doçura (por exemplo: experimentar as vicissitudes do destino: do pobre para se tornar um homem rico)
  • 法语:d'abord éprouver de l'amertume, puis connaître la douceur (par exemple: connaître les vicissitudes du destin: d'un homme pauvre à devenir un homme riche)
  • 意大利语:prima di provare amarezza, e poi di conoscere la dolcezza (ad esempio: sperimentare le vicissitudini del destino: da un uomo povero a diventare un uomo ricco)
  • 俄语:сперва испытать горечь, а потом познать сладость (обр. в знач.: испытать превратности судьбы: из бедняка стать богачом)
  • 日语:まず苦味を経験し、次に甘さを知ること(例えば、運命の変遷を経験する:貧しい人から豊かな人になること)
  • 韩语:먼저 씁쓸함을 경험하고 감미를 알아야합니다 (예 : 운명의 변천을 경험하십시오 : 가난한 사람에게서 부자가되는 것)
  • 越南语:đầu tiên để trải nghiệm sự cay đắng, và sau đó để biết sự ngọt ngào (ví dụ: để trải nghiệm những thăng trầm của số mệnh: từ một người nghèo trở thành một người đàn ông giàu có)